Có 2 kết quả:
閉會祈禱 bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ • 闭会祈祷 bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ
bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
benediction
Bình luận 0
bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
benediction
Bình luận 0