Có 2 kết quả:

閉會祈禱 bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ闭会祈祷 bì huì qí dǎo ㄅㄧˋ ㄏㄨㄟˋ ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

benediction

Từ điển Trung-Anh

benediction